Có 4 kết quả:
封杀 fēng shā ㄈㄥ ㄕㄚ • 封殺 fēng shā ㄈㄥ ㄕㄚ • 風沙 fēng shā ㄈㄥ ㄕㄚ • 风沙 fēng shā ㄈㄥ ㄕㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shut out
(2) to block
(3) to smother
(2) to block
(3) to smother
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to shut out
(2) to block
(3) to smother
(2) to block
(3) to smother
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sand blown by wind
(2) sandstorm
(2) sandstorm
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sand blown by wind
(2) sandstorm
(2) sandstorm
Bình luận 0