Có 4 kết quả:

封杀 fēng shā ㄈㄥ ㄕㄚ封殺 fēng shā ㄈㄥ ㄕㄚ風沙 fēng shā ㄈㄥ ㄕㄚ风沙 fēng shā ㄈㄥ ㄕㄚ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to shut out
(2) to block
(3) to smother

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to shut out
(2) to block
(3) to smother

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sand blown by wind
(2) sandstorm

Bình luận 0